Có 2 kết quả:
活報劇 huó bào jù ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˋ ㄐㄩˋ • 活报剧 huó bào jù ㄏㄨㄛˊ ㄅㄠˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. living newspaper
(2) comic skit
(3) street performance (e.g. satirical demo)
(2) comic skit
(3) street performance (e.g. satirical demo)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. living newspaper
(2) comic skit
(3) street performance (e.g. satirical demo)
(2) comic skit
(3) street performance (e.g. satirical demo)
Bình luận 0